Giải mã chấm công trong tiếng Anh là gì? Những ví dụ cụ thể

Theo dõi work247 tại
Nguyễn Thanh Hằng tác giả work247.vn Tác giả: Nguyễn Thanh Hằng

Chấm công là một công việc rất quen thuộc với chúng ta hằng ngày, thế nhưng bạn đã biết chấm công trong tiếng Anh được đọc như thế nào chưa? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu rõ hơn về các định nghĩa này trong bài viết dưới đây nhé!

Tạo CV Online

Chia sẻ tin với bạn bè

1. Những vấn đề liên quan đến chấm công trong tiếng Anh

Bạn đang có dự định hoặc đang làm việc tại các doanh nghiệp nước nước ngoài, thế nhưng vốn từ tiếng Anh của bạn chưa được tốt lắm, đặc biệt là các từ vựng liên quan đến mục chấm công. Để giúp bạn tháo gỡ những khó khăn trên, thông qua bài viết dưới đây chúng ta hãy cùng tìm hiểu chấm công trong tiếng Anh và máy chấm công trong tiếng Anh là gì nhé!

1.1. Chấm công và máy chấm công trong tiếng Anh

Trong phần 1 này, chúng ta sẽ cùng khai thác 2 thuật ngữ chính đó là chấm công và máy chấm công trong tiếng Anh cụ thể là gì, từ đó cho các ví dụ thực tế nhằm giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa và cách sử dụng chúng hằng ngày.

Những vấn đề liên quan đến chấm công trong tiếng Anh
Những vấn đề liên quan đến chấm công trong tiếng Anh

1.1.1. Từ chấm công trong tiếng Anh đọc là gì?

Chấm công trong tiếng Anh được viết như sau “Timekeeping”. Đây là một danh từ và được phát âm thành [ ˈtaɪmkiːpɪŋ] . Timekeeping ý nói đến việc chấm công của một ai đó và khả năng họ sẽ đến đúng giờ tốt như thế nào, hoặc đó chính là quá trình tính thời gian của một sự kiện hoặc một chuỗi sự kiện xảy ra.

Chúng ta đã không còn quá xa lạ với từ chấm công, hình thức khai báo này sẽ giúp doanh nghiệp ghi lại số ngày làm việc của nhân viên hoặc công nhân tại chỗ làm việc từ gian gian vào làm đến khi tan ca. Từ đây, bộ phận nhân sự hành chính, kế toán có thể nắm được thời gian làm việc, số ngày đi làm và số ngày nghỉ của mỗi nhân viên, xác định được mức lương cơ bản hoặc các tiêu chí định sẵn để có tổng mức lương, thưởng hoặc xử phạt cho phù hợp.

Chấm công trong tiếng Anh là gì
Chấm công trong tiếng Anh là gì?

Ngoài từ Timekeeping, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số từ vựng liên quan đến thuật ngữ chấm công như: 

- Annual leave nghĩa là: nghỉ phép năm; 

- Compassionate leave nghĩa là: nghỉ việc khi có người thân trong gia đình mất;

- Direct labor nghĩa là: Lực lượng lao động trực tiếp

- Time off in lieu nghĩa là: Thời gian nghỉ bù

- Timesheet nghĩa là: Bảng chấm công

- Unpaid leave nghĩa là: Nghỉ phép không lương

1.1.2. Máy chấm công trong tiếng Anh được gọi như thế nào?

Đầu tiên, máy chấm công được chia làm 3 loại cụ thể như sau: Máy chấm công nhận diện bằng khuôn mặt; máy chấm công cảm biến bằng dấu vân tay; máy chấm công thẻ cảm ứng, Máy chấm công nhận diện bằng khuôn mặt. Mỗi loại máy sẽ có một cách gọi khác nhau trong tiếng Anh và chúng cũng có khá nhiều cách dịch. Một số cách dịch sang tiếng Anh thông dụng nhất của máy chấm công như sau:

Thứ nhất, time attendance machine: có thể nói, đây là cách gọi phổ biến và thông dụng nhất hiện nay. với cách dịch theo kiểu Anh - Anh, cụm từ này có nghĩa là máy ghi nhận thời (bởi máy chấm công là thiết bị có chức năng ghi lại chính xác và khách quan nhất thời gian ra vào giờ làm việc của nhân viên).

Máy chấm công trong tiếng Anh là gì
Máy chấm công trong tiếng Anh là gì?

Thứ hai, timekeeper: Vời từ này tại Việt Nam được dịch theo google dịch là máy ghi nhận thời gian hiện diện.

Thứ ba, time Recorder: Đây là cách dịch theo kiểu Anh - Mỹ, nó cũng có nghĩa là máy ghi nhận thời gian. Cách gọi này cũng khá phổ biến tại Việt Nam và trên thế giới.

Thứ tư, Punch Clock: Đây là cách gọi phổ biến tại Mỹ. Máy chấm công có ghi ngay trên là dòng chữ “punch in/out” nghĩa là thời gian đến/ về của nhân viên, chính bởi vậy nó được gọi theo chức năng.

Ngoài những tên chính của máy chấm công trong tiếng Anh phía trên, chúng ta hãy cùng khám phá thêm một số thuật ngữ tiếng Anh khác liên quan đến máy chấm công để làm phong phú hơn từ điển cá nhân của mình nhé:

- Timesheets: nghĩa là bảng chấm công, các dữ liệu chấm công được lưu lại trên phần mềm chấm công. Nếu muốn theo dõi thời gian làm việc của nhân viên hoặc tính lương thì bộ phận nhân sự chỉ cần sử dụng phần mềm để xuất các báo cáo chấm công thành file excel.

- Days: nghĩa là ngày công

- The Manager: nghĩa là “Người chấm công cho nhân viên”

- Timekeeping for employees:  nghĩa là Chấm công cho nhân viên

1.2. Một số ví dụ về các câu thoại trong tiếng Anh liên quan đến chấm công 

Để bạn có thể hiểu hơn về một số câu giao tiếp trong tiếng Anh liên quan đến chấm công, ngay dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ thêm cho bạn một số ví dụ cụ thể:

Ví dụ:

- She said she would try to improve her timekeeping. 

(nghĩa là “Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ cố gắng cải thiện khả năng chấm công của mình”).

- My boss said that if someone doesn't timekeeping all hours in and out, the day will not be counted.

(Người quản lý công ty nói rằng nếu ai đó không chấm công tất cả giờ ra và vào thì ngày đó sẽ không được tính công).

Một số ví dụ chấm công trong tiếng Anh
Một số ví dụ chấm công trong tiếng Anh

- I'm late today, so I didn't make timekeeping.

(Hôm nay tôi đến muộn, chính vì thế tôi đã không chấm công)

- My company does fingerprint timekeeping, so sometimes my hands are wet and the device does not accept it.

(Công ty của tôi chấm công bằng vân tay, nên đôi khi tay tôi ướt máy sẽ không chấm công được).

- This month I forgot to take 4 days timekeeping.

(Tôi đã quên chấm công đến 4 ngày trong tháng này).

- If that's the case, he'll be called to explain his bad timekeeping.

(Nếu đúng như vậy, anh ta sẽ gọi để giải thích về việc chấm công không tốt của mình)

- Today I am 1 minute late for timekeeping, because the device does not accept fingerprints.

(Hôm nay mình chấm công trễ 1 phút bởi vì máy chấm công không nhận vân tay của tôi)

- This is an employee card, you use it for timekeeping.

(Đây là thẻ nhân viên, bạn dùng nó để chấm công)

Bảng chấm công được lập để theo dõi các ngày công làm việc, ngày nghỉ,... để làm các căn cứ tính lương, tính các khoản bảo hiểm xã hội để trả lương cho nhân viên và công nhân trong đơn vị tổ chức các doanh nghiệp.

Bảng chấm công trong tiếng Anh được dịch là Attendance report hoặc gọi là Attendance tracking, bạn cũng có thể gọi là daily attendance hay timesheet. Thường timesheet sẽ được sử dụng nhiều hơn.

Bảng chấm trong tiếng Anh
Bảng chấm trong tiếng Anh

Với chức năng là theo dõi ngày đi làm và ngày nghỉ trong tháng của nhân viên, bảng chấm công sẽ thường được định dạng là file Excel, nhân viên chỉ cần điền các thông tin còn thiếu vào từng ô trống thì file sẽ chạy ra dữ liệu chấm công tổng hợp theo công thức đã được cài đặt sẵn. 

Thông tin bảng chấm công sẽ gồm có tên nhân viên, bộ phận làm việc và các thông tin tổng hợp công trong tháng. Các thông tin sẽ được viết tất cả bằng tiếng Anh để được thống nhất.

Bộ phận lập bảng chấm công cần kết hợp máy chấm công và phần mềm chấm công để theo dõi cụ thể ngày công của nhân viên, giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực để xác định các vấn đề liên quan đến như giấy nghỉ phép, nghỉ không lương, nghỉ ốm,...

Các mẫu bảng chấm công tiếng Anh không có quá nhiều sự thay đổi so với bảng chấm công thông thường. Chủ yếu là các thông tin của bảng đều sẽ chuyển đổi sang tiếng Anh và có thêm chú thích nếu cần.

Cách làm bảng chấm công tiếng Anh
Cách làm bảng chấm công tiếng Anh

Với các thuật ngữ liên quan đến chấm công trong tiếng Anh là gì, máy chấm công trong tiếng Anh,... mà chúng tôi đã cung cấp cho bạn phía trên, hy vọng bạn đã ghi lại vào sổ tay những lưu ý quan trọng. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các thuật ngữ liên quan khác, hãy theo dõi chúng tôi để được cung cấp những tin tức nhanh và mới nhất nhé!

mẫu cv xin việc
Tham gia bình luận ngay!

Lượt xem2524 lượt comment0

Capcha comment
Tìm việc làm
x
Tạo CV Tìm việc làm

Thông báo

Liên hệ qua SĐT