Chi phí vốn là gì? Công thức tính chi phí vốn trong doanh nghiệp
Tác giả: Linh Anh Nguyễn 30-08-2024
Chi phí vốn – Cost of capital – là một thành phần quan trọng của kế toán và phân tích tài chính đối với một doanh nghiệp. Chi phí vốn phải ở mức tối thiểu thì một doanh nghiệp mới được coi là quản lý tài chính thành công. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về chi phí vốn là gì, tại sao nó lại quan trọng và cách bạn có thể tính toán chi phí vốn để mang lại lợi ích cho doanh nghiệp của mình.
1. Hiểu đúng về chi phí vốn – Cost of Capital
1.1. Chi phí vốn là gì?
Chi phí vốn được biểu thì trong tiếng anh bởi thuật ngữ “Cost of Capital”. Đây là thuật ngữ biểu thị số tiền hoàn vốn mà một doanh nghiệp thu được trên một khoản đầu tư cụ thể sau khi chi phí vốn được hạch toán.
Hay nói một cách khác, chi phí vốn là tỷ suất sinh lợi tối thiểu mà doanh nghiệp phải kiếm được trước khi tạo ra giá trị. Trước khi một doanh nghiệp có thể tạo ra lợi nhuận, ít nhất doanh nghiệp đó phải tạo ra đủ thu nhập để trang trải chi phí vốn mà doanh nghiệp sử dụng để tài trợ cho các hoạt động kinh doanh của mình. Điều này bao gồm cả chi phí nợ và chi phí vốn chủ sở hữu được sử dụng để tài trợ cho các hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp.
Chi phí vốn thường xác định tỷ suất lợi nhuận cần thiết để thuyết phục các nhà đầu tư tài trợ cho một dự án lập ngân sách vốn. Chi phí vốn được đánh giá nội bộ bởi các công ty để xác định xem chi phí tài nguyên có đáng để theo đuổi một dự án vốn (Capital Project) hay không. Các nhà đầu tư đánh giá chi phí vốn để xác định rủi ro liên quan đến việc đầu tư tiền vào một dự án vốn.
Chi phí vốn phụ thuộc nhiều vào hình thức tài trợ được sử dụng trong doanh nghiệp. Một doanh nghiệp có thể được tài trợ thông qua nợ hoặc thông qua vốn chủ sở hữu. Tuy nhiên, hầu hết các công ty sử dụng cả vốn chủ sở hữu và nợ để tài trợ cho các hoạt động kinh doanh của họ.
Do đó, chi phí sử dụng vốn xuất phát từ chi phí bình quân (Weighted Average Cost) của tất cả các nguồn vốn hoặc chi phí sử dụng vốn bình quân của doanh nghiệp. Các công ty chỉ lựa chọn đầu tư vào các dự án mang lại lợi nhuận vượt mức lớn hơn chi phí vốn của họ.
Xem thêm: Cấu trúc vốn là gì? Thông tin xoay quanh cấu trúc vốn
1.2. Tại sao cần quan tâm đến chi phí vốn?
Chi phí vốn quan trọng vì nhiều lý do. Chi phí vốn là một công cụ phân tích tài chính và kế toán cần thiết để có thể tối đa hóa các khoản đầu tư tiềm năng cho doanh nghiệp.
Dưới đây work247 sẽ đưa ra một số lý do chi tiết tại sao chi phí vốn lại quan trọng:
- Chi phí vốn giúp các nhà đầu tư có cơ sở để cân nhắc cho các lựa chọn của họ.
- Chi phí vốn hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định về ngân sách vốn, vì các doanh nghiệp phải quyết định xem một dự án có đáng giá hay không trước khi quyết định rót vốn đầu tư.
- Các doanh nghiệp cần phải thiết kế cấu trúc vốn lý tưởng cho công ty của họ, và chi phí vốn chính là một yếu tố trong đó.
- Chi phí vốn cũng có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của một số dự án nhất định.
1.3. Công thức tính toán chi phí vốn
Để tính toán chi phí vốn bình quân, trước tiên bạn phải tính chi phí nợ (Cost of Debt) và chi phí vốn chủ sở hữu (Cost of Equity).
1.3.1. Trước tiên cần tính chi phí nợ
Chi phí nợ liên quan đến lãi suất của các doanh nghiệp phải trả cho bất kỳ khoản nợ nào, chẳng hạn như thế chấp và trái phiếu. Chi phí nợ phải được tính sau thuế suất biên (Marginal Tax Rate). Chi phí lãi vay (Interest Expense) đại diện cho tiền lãi phải trả trên khoản nợ hiện tại của doanh nghiệp.
Ta có công thức tính chi phí nợ như sau:
Chi phí nợ = Tổng nợ / Chi phí lãi vay × (1 - Thuế suất biên)
1.3.2. Công thức tính chi phí vốn chủ sở hữu
Chi phí vốn chủ sở hữu đề cập đến lợi nhuận mà một doanh nghiệp cần đạt được để xác định xem liệu khả năng hoàn vốn có thể xảy ra sau khi quyết định chi ra một khoản đầu tư hay không.
Chi phí vốn chủ sở hữu của một doanh nghiệp cũng đại diện cho số tiền mà thị trường đòi hỏi để đổi lấy việc sở hữu tài sản và do đó nắm giữ rủi ro sở hữu. Chi phí vốn chủ sở hữu chỉ có thể được ước tính gần đúng bằng mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) dưới đây:
CAPM (Chi phí vốn chủ sở hữu) = Rf + β(Rm - Rf)
Trong đó:
+ Rf là lãi suất phi rủi ro
+ β là độ nhạy cảm của kỳ vọng lợi suất tài sản vượt trội đối với kỳ vọng lợi suất thị trường vượt trội
+ Rm là kỳ vọng lợi suất thị trường
+ (Rm - Rf) là phần bù thị trường (chênh lệch giữa kỳ vọng lợi suất thị trường và lãi suất phi rủi ro)
1.3.3. Công thức tính chi phí sử dụng vốn bình quân
Chi phí vốn của một doanh nghiệp được xác định dựa trên giá trị bình quân của chi phí nợ và chi phí vốn chủ sở hữu.
Cụ thể:
WACC = (E / V x Re) + ((D / V) x Rd) x 1 - Tc
Giải thích công thức:
+ WACC là chi phí sử dụng vốn bình quân
+ E là giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp
+ D là giá trị thị trường của khoản nợ của doanh nghiệp
+ V là tổng của E và D
+ Re biểu thị chi phí vốn chủ sở hữu
+ Rd biểu thị chi phí nợ
+ Tc biểu thị thuế suất thuế thu nhập
Nếu khoản nợ sau thuế đã được xem xét, thì bạn có thể bỏ đi phần sau của công thức là (1 - Tc).
Ví dụ, một doanh nghiệp có cấu trúc vốn bao gồm 60% vốn chủ sở hữu và 40% nợ. Chi phí vốn chủ sở hữu của họ là 10% và chi phí nợ sau thuế là 8%.
Lúc này, Chi phí sử dụng vốn bình quân sẽ là:
WACC = (0,6 × 10%) + (0,4 × 8%) = 13,7%
Xem thêm: Vốn cố định là gì? Những điều cần biết về xây dựng vốn cố định
2. Sự khác biệt giữa chi phí vốn và lãi suất chiết khấu
Chi phí sử dụng vốn và lãi suất chiết khấu có phần tương tự nhau và thường được sử dụng thay thế cho nhau. Chi phí vốn thường được bộ phận tài chính của doanh nghiệp tính toán và được ban giám đốc sử dụng để thiết lập tỷ lệ chiết khấu (hoặc Tỷ lệ ngưỡng – Hurdle Rate).
Chi phí vốn cũng có thể khác nhau tùy theo loại dự án hoặc sáng kiến. Một sáng kiến có tính đột phá cao nhưng rủi ro sẽ có chi phí vốn cao hơn so với một dự án cập nhật thiết bị hoặc phần mềm thiết yếu với hiệu suất đã được chứng minh từ trước.
Chi phí vốn đề cập đến lợi tức cần thiết cần thiết để làm cho một dự án hoặc khoản đầu tư trở nên có giá trị cân nhắc. Một dự án vốn có đáng để cần nhắc hay không là do loại tài trợ được sử dụng để thanh toán cho dự án vốn đó. Nếu dự án vốn được tài trợ nội bộ, nó sẽ liên quan đến chi phí vốn chủ sở hữu. Nếu dự án vốn được tài trợ từ bên ngoài, nó sẽ liên quan chặt chẽ đến chi phí nợ.
Lãi suất chiết khấu là lãi suất được sử dụng để xác định giá trị hiện tại của các dòng tiền trong tương lai trong phân tích dòng tiền chiết khấu (DCF). Điều này giúp xác định xem dòng tiền trong tương lai từ một dự án hoặc khoản đầu tư có đáng giá hơn mức vốn cần thiết để tài trợ cho dự án hoặc khoản đầu tư trong hiện tại hay không. Chi phí vốn là tỷ lệ tối thiểu cần thiết để biểu thị cho chi phí của một dự án kinh doanh mới, trong đó tỷ lệ chiết khấu là con số cần phải có giá trị bằng hoặc vượt qua chi phí vốn.
Nói tóm lại, chi phí vốn và lãi suất chiết khấu có sự liên quan đến nhau để xác định liệu một khoản đầu tư hoặc dự án có triển vọng sẽ sinh lời hay không. Chi phí vốn đề cập đến tỷ suất lợi nhuận tối thiểu cần thiết từ một khoản đầu tư để khiến nó trở nên đáng giá, trong khi lãi suất chiết khấu là tỷ lệ được sử dụng để chiết khấu dòng tiền trong tương lai từ một khoản đầu tư xuống giá trị hiện tại để xác định xem một khoản đầu tư có sinh lời hay không. Lãi suất chiết khấu thường tính đến phần bù rủi ro và do đó thường cao hơn chi phí vốn.
Tin rằng khi đọc đến đây thì bạn đã tìm được đáp án cho câu hỏi chi phí vốn là gì và cách tính chi phí vốn trong doanh nghiệp. Chi phí vốn là lợi tức bắt buộc của một doanh nghiệp. Người cho vay và chủ sở hữu của doanh nghiệp không bao giờ có ý định mở rộng tài chính miễn phí. Thay vào đó họ muốn được trả tiền vì đã trì hoãn việc tiêu dùng của chính họ và giả định rủi ro đầu tư. Chi phí vốn giúp thiết lập mức sinh lợi chuẩn mà doanh nghiệp phải đạt được để thỏa mãn các nhà đầu tư nợ và vốn cổ phần của mình.